FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gilles Yapi Yapo

30.1.1982(42) 171cm 63Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM66
CM67
CDM65
RM66
RB63
RWB64
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
70
Tăng tốc
67
Tốc độ
65
Nhảy
74
Khéo léo
74
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
53
Rê bóng
64
Giữ bóng
68
Kèm người
63
Tranh bóng
60
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
51
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
44
Sút xa
48
Vô-lê
55
Sút xoáy
59
Đá phạt
61
Penalty
55
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
74
Phản ứng
71
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17