FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vincent Plante

19.11.1980(44) 190cm 85Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM27
CM28
CDM27
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW26
GK58
Sức mạnh
61
Thể lực
34
Tăng tốc
34
Tốc độ
42
Nhảy
55
Khéo léo
45
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
15
Rê bóng
12
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
11
Chuyền dài
22
Lực sút
24
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
12
Đá phạt
14
Penalty
15
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
39
Phản ứng
66
Quyết đoán
33
TM phát bóng
57
TM đổ người
58
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
59