FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dante Lopez

16.8.1983(41) 185cm 86Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM57
CDM48
RM59
RB45
RWB47
CB45
SW46
GK21
Sức mạnh
69
Thể lực
51
Tăng tốc
46
Tốc độ
59
Nhảy
54
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
30
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
28
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
66
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
65
Sút xa
59
Vô-lê
59
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
21
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16