FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jason Byrne

23.2.1978(46) 183cm 75Kg
ST52
RW48
CF50
RF50
CAM49
CM46
CDM38
RM47
RB34
RWB36
CB37
SW38
GK18
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
31
Tốc độ
31
Nhảy
61
Khéo léo
32
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
56
Chuyền dài
36
Lực sút
52
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
55
Penalty
67
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
51
Phản ứng
58
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11