FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Murray

16.5.1982(42) 192cm 87Kg
ST40
RW34
CF36
RF36
CAM37
CM42
CDM51
RM34
RB46
RWB43
CB56
SW57
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
39
Tăng tốc
31
Tốc độ
33
Nhảy
66
Khéo léo
50
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
57
Rê bóng
17
Giữ bóng
37
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
22
Sút xoáy
21
Đá phạt
32
Penalty
39
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
37
Phản ứng
48
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12