FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amauri

3.6.1980(44) 186cm 83Kg
ST67
RW63
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM45
RM61
RB41
RWB44
CB43
SW44
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
50
Tăng tốc
33
Tốc độ
51
Nhảy
81
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
23
Rê bóng
71
Giữ bóng
76
Kèm người
21
Tranh bóng
25
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
43
Lực sút
67
Đánh đầu
76
Sút xa
46
Vô-lê
68
Sút xoáy
63
Đá phạt
54
Penalty
66
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
65
Phản ứng
64
Quyết đoán
55
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14