FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valeri Bojinov

15.2.1986(38) 180cm 72Kg
ST62
RW62
CF62
RF62
CAM61
CM55
CDM42
RM61
RB40
RWB44
CB37
SW37
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
70
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
10
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
20
Tranh bóng
18
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
65
Đánh đầu
61
Sút xa
61
Vô-lê
61
Sút xoáy
69
Đá phạt
67
Penalty
65
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13