FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Bucchi

21.11.1983(41) 186cm 83Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM24
CDM23
RM26
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
35
Nhảy
60
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
15
Rê bóng
24
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
18
Dứt điểm
26
Chuyền dài
19
Lực sút
25
Đánh đầu
15
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
39
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
55
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
50