FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Simone Basso

25.7.1982(42) 177cm 72Kg
ST55
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM56
CDM49
RM58
RB49
RWB51
CB43
SW43
GK20
Sức mạnh
60
Thể lực
73
Tăng tốc
64
Tốc độ
68
Nhảy
54
Khéo léo
70
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
34
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
24
Tranh bóng
34
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
54
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
57
Vô-lê
55
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
55
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16