FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Arano

6.5.1980(44) 170cm 74Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM55
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
56
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
65
Khéo léo
57
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
37
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
45
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
47
Penalty
43
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
47
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14