FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marek Zienczuk

24.9.1978(45) 183cm 75Kg
ST61
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM61
CDM52
RM61
RB50
RWB51
CB48
SW48
GK23
Sức mạnh
57
Thể lực
36
Tăng tốc
56
Tốc độ
65
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
33
Rê bóng
58
Giữ bóng
62
Kèm người
32
Tranh bóng
49
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
61
Chuyền dài
65
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
77
Vô-lê
57
Sút xoáy
72
Đá phạt
65
Penalty
57
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
71
Phản ứng
63
Quyết đoán
60
TM phát bóng
20
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21