FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Wiig

22.8.1983(40) 184cm 85Kg
ST60
RW56
CF59
RF59
CAM57
CM53
CDM48
RM56
RB47
RWB47
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
69
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
36
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
46
Lực sút
61
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
58
Sút xoáy
53
Đá phạt
45
Penalty
57
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12