FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Raul Meireles

17.3.1983(41) 180cm 78Kg
ST65
RW67
CF66
RF66
CAM67
CM69
CDM70
RM68
RB68
RWB69
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
68
Thể lực
79
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
59
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
66
Rê bóng
66
Giữ bóng
71
Kèm người
63
Tranh bóng
65
Tạt bóng
72
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
61
Chuyền dài
75
Lực sút
70
Đánh đầu
59
Sút xa
73
Vô-lê
72
Sút xoáy
73
Đá phạt
65
Penalty
67
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
66
Phản ứng
72
Quyết đoán
78
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
18