FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Spartak Gogniev

19.1.1981(43) 185cm 78Kg
ST59
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM45
RM57
RB45
RWB47
CB45
SW45
GK22
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
47
Tốc độ
54
Nhảy
56
Khéo léo
65
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
36
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
36
Tranh bóng
29
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
65
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
59
Vô-lê
54
Sút xoáy
47
Đá phạt
53
Penalty
69
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
63
Phản ứng
61
Quyết đoán
67
TM phát bóng
11
TM đổ người
21
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19