FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ionut Alin Rada

6.7.1982(42) 190cm 83Kg
ST54
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM61
RM52
RB59
RWB57
CB64
SW64
GK21
Sức mạnh
80
Thể lực
49
Tăng tốc
48
Tốc độ
59
Nhảy
41
Khéo léo
48
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
64
Rê bóng
44
Giữ bóng
47
Kèm người
63
Tranh bóng
67
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
54
Đánh đầu
68
Sút xa
37
Vô-lê
49
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
44
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
63
TM phát bóng
16
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21