FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Kozlov

25.12.1986(37) 186cm 78Kg
ST54
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM58
CDM64
RM56
RB65
RWB64
CB66
SW67
GK23
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
51
Tốc độ
62
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
69
Rê bóng
47
Giữ bóng
62
Kèm người
66
Tranh bóng
71
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
54
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
34
Penalty
48
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
49
Phản ứng
65
Quyết đoán
71
TM phát bóng
16
TM đổ người
21
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
20