FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavel Pogrebnyak

8.11.1983(40) 188cm 76Kg
ST62
RW55
CF58
RF58
CAM56
CM53
CDM45
RM55
RB42
RWB44
CB43
SW44
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
47
Tốc độ
44
Nhảy
45
Khéo léo
31
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
23
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
21
Tranh bóng
35
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
66
Chuyền dài
47
Lực sút
74
Đánh đầu
73
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
70
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
20
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19