FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Cuellar

23.8.1981(43) 190cm 84Kg
ST47
RW42
CF44
RF44
CAM45
CM48
CDM58
RM43
RB55
RWB53
CB66
SW66
GK21
Sức mạnh
86
Thể lực
47
Tăng tốc
43
Tốc độ
41
Nhảy
51
Khéo léo
53
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
67
Rê bóng
40
Giữ bóng
51
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
58
Đánh đầu
71
Sút xa
27
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
29
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
53
Phản ứng
58
Quyết đoán
77
TM phát bóng
18
TM đổ người
19
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13