FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Rubio

18.4.1979(45) 180cm 68Kg
ST58
RW60
CF61
RF61
CAM64
CM66
CDM66
RM61
RB60
RWB61
CB62
SW62
GK22
Sức mạnh
70
Thể lực
36
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
71
Kèm người
52
Tranh bóng
66
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
50
Chuyền dài
74
Lực sút
64
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
45
Sút xoáy
60
Đá phạt
65
Penalty
55
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
73
Phản ứng
74
Quyết đoán
66
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20