FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andriy Dikan

16.7.1977(46) 192cm 85Kg
ST26
RW27
CF27
RF27
CAM29
CM30
CDM29
RM29
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK69
Sức mạnh
60
Thể lực
34
Tăng tốc
43
Tốc độ
44
Nhảy
63
Khéo léo
41
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
25
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
16
Chuyền dài
33
Lực sút
19
Đánh đầu
16
Sút xa
17
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
33
Phản ứng
65
Quyết đoán
28
TM phát bóng
67
TM đổ người
71
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
75
TM phản xạ
69