FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Vallori

24.6.1982(42) 191cm 87Kg
ST50
RW45
CF47
RF47
CAM46
CM51
CDM58
RM46
RB57
RWB55
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
73
Thể lực
55
Tăng tốc
46
Tốc độ
54
Nhảy
52
Khéo léo
42
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
67
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
68
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
38
Chuyền dài
53
Lực sút
67
Đánh đầu
66
Sút xa
46
Vô-lê
40
Sút xoáy
25
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
41
Phản ứng
69
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11