FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Franco

20.5.1977(47) 188cm 79Kg
ST25
RW24
CF25
RF25
CAM26
CM28
CDM28
RM26
RB25
RWB26
CB26
SW25
GK63
Sức mạnh
62
Thể lực
41
Tăng tốc
31
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
14
Kèm người
16
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
15
Chuyền dài
33
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
35
Phản ứng
64
Quyết đoán
29
TM phát bóng
68
TM đổ người
56
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
62