FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Herita Ilunga

25.2.1982(42) 180cm 76Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM61
RM58
RB62
RWB62
CB63
SW63
GK22
Sức mạnh
68
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
74
Khéo léo
69
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
66
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
63
Tranh bóng
61
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
61
Đánh đầu
63
Sút xa
58
Vô-lê
33
Sút xoáy
55
Đá phạt
48
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
56
Phản ứng
65
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
21