FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francisco Arrue

7.8.1977(46) 180cm 75Kg
ST56
RW60
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM53
RM60
RB49
RWB52
CB46
SW46
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
56
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
39
Khéo léo
53
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
35
Rê bóng
61
Giữ bóng
67
Kèm người
39
Tranh bóng
39
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
63
Lực sút
54
Đánh đầu
31
Sút xa
60
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
60
Penalty
68
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
66
Phản ứng
57
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18