FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zaparain

26.4.1984(40) 182cm 77Kg
ST23
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM24
CDM24
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK58
Sức mạnh
54
Thể lực
43
Tăng tốc
43
Tốc độ
47
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
13
Rê bóng
13
Giữ bóng
21
Kèm người
11
Tranh bóng
12
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
17
Dứt điểm
12
Chuyền dài
16
Lực sút
13
Đánh đầu
13
Sút xa
12
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
12
Penalty
13
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
32
Phản ứng
57
Quyết đoán
43
TM phát bóng
46
TM đổ người
56
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
67