FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Alvarez

14.5.1980(44) 175cm 71Kg
ST56
RW59
CF57
RF57
CAM57
CM55
CDM52
RM58
RB52
RWB53
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
57
Tốc độ
51
Nhảy
65
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
42
Tranh bóng
45
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
55
Lực sút
56
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
47
Sút xoáy
70
Đá phạt
56
Penalty
66
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
59
Quyết đoán
55
TM phát bóng
18
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12