FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo

8.2.1983(41) 186cm 67Kg
ST53
RW53
CF55
RF55
CAM57
CM59
CDM57
RM54
RB52
RWB53
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
38
Tốc độ
37
Nhảy
49
Khéo léo
48
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
46
Chuyền dài
58
Lực sút
66
Đánh đầu
51
Sút xa
60
Vô-lê
46
Sút xoáy
45
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13