FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Garcia

13.10.1983(40) 182cm 78Kg
ST56
RW60
CF60
RF60
CAM61
CM56
CDM47
RM58
RB42
RWB45
CB41
SW43
GK21
Sức mạnh
51
Thể lực
31
Tăng tốc
51
Tốc độ
40
Nhảy
52
Khéo léo
63
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
66
Giữ bóng
73
Kèm người
29
Tranh bóng
37
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
56
Chuyền dài
51
Lực sút
51
Đánh đầu
37
Sút xa
51
Vô-lê
60
Sút xoáy
60
Đá phạt
59
Penalty
42
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
64
Phản ứng
60
Quyết đoán
65
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
21