FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ion Velez

17.2.1985(39) 183cm 76Kg
ST59
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM51
CDM45
RM55
RB44
RWB46
CB42
SW42
GK22
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
28
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
49
Chuyền dài
42
Lực sút
74
Đánh đầu
61
Sút xa
44
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
54
Penalty
54
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
51
Phản ứng
61
Quyết đoán
70
TM phát bóng
20
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
20