FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jaime

10.12.1980(43) 188cm 80Kg
ST28
RW29
CF28
RF28
CAM28
CM28
CDM29
RM29
RB29
RWB30
CB29
SW28
GK67
Sức mạnh
65
Thể lực
45
Tăng tốc
52
Tốc độ
50
Nhảy
61
Khéo léo
48
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
15
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
20
Tranh bóng
15
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
28
Đánh đầu
16
Sút xa
28
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
15
Penalty
24
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
37
Phản ứng
64
Quyết đoán
39
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
63
TM chọn vị trí
72
TM phản xạ
75