FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mikael Dorsin

6.10.1981(43) 183cm 81Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM59
CM61
CDM63
RM60
RB62
RWB63
CB63
SW63
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
51
Tốc độ
55
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
61
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
61
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
42
Chuyền dài
53
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
51
Vô-lê
55
Sút xoáy
54
Đá phạt
67
Penalty
37
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
58
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
19