FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sedat Agcay

22.9.1981(42) 176cm 72Kg
ST56
RW55
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM61
RM55
RB58
RWB58
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
62
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
58
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
62
Vô-lê
52
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
49
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
63
Quyết đoán
79
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13