FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michele Polverino

26.9.1984(40) 175cm 73Kg
ST50
RW51
CF51
RF51
CAM51
CM54
CDM56
RM53
RB56
RWB55
CB56
SW57
GK21
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
53
Tốc độ
48
Nhảy
46
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
60
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
58
Tranh bóng
65
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
36
Chuyền dài
59
Lực sút
49
Đánh đầu
53
Sút xa
43
Vô-lê
42
Sút xoáy
57
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
59
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
21