FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Genseric Kusunga

12.3.1988(36) 186cm 83Kg
ST49
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM51
CDM57
RM49
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
77
Thể lực
61
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
58
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
48
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
64
Tranh bóng
54
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
30
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
63
Sút xa
48
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
51
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
53
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17