FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emrah Tuncel

14.9.1987(37) 186cm 78Kg
ST25
RW27
CF27
RF27
CAM28
CM28
CDM26
RM28
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK56
Sức mạnh
42
Thể lực
30
Tăng tốc
33
Tốc độ
45
Nhảy
32
Khéo léo
21
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
25
Giữ bóng
30
Kèm người
16
Tranh bóng
23
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
28
Lực sút
19
Đánh đầu
17
Sút xa
17
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
18
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
31
TM phát bóng
62
TM đổ người
58
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
62