FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Tozser

12.5.1985(39) 185cm 74Kg
ST63
RW62
CF62
RF62
CAM63
CM65
CDM63
RM63
RB61
RWB62
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
72
Thể lực
72
Tăng tốc
49
Tốc độ
61
Nhảy
60
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
55
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
60
Chuyền dài
71
Lực sút
75
Đánh đầu
66
Sút xa
71
Vô-lê
67
Sút xoáy
71
Đá phạt
73
Penalty
60
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
67
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
18