FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bora Sevim

17.2.1984(40) 187cm 82Kg
ST24
RW25
CF25
RF25
CAM28
CM28
CDM27
RM27
RB23
RWB24
CB24
SW23
GK57
Sức mạnh
50
Thể lực
23
Tăng tốc
39
Tốc độ
50
Nhảy
58
Khéo léo
50
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
13
Rê bóng
16
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
16
Chuyền dài
40
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
15
Sút xoáy
22
Đá phạt
15
Penalty
23
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
47
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
61
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
60
TM phản xạ
59