FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kerem Seras

1.1.1984(40) 175cm 70Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM60
RM58
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
59
Tốc độ
57
Nhảy
75
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
63
Đánh đầu
55
Sút xa
55
Vô-lê
32
Sút xoáy
52
Đá phạt
57
Penalty
61
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
58
Phản ứng
62
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11