FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stipe Pletikosa

8.1.1979(45) 193cm 83Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM26
CM24
CDM27
RM27
RB27
RWB27
CB29
SW29
GK67
Sức mạnh
67
Thể lực
26
Tăng tốc
59
Tốc độ
48
Nhảy
69
Khéo léo
50
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
19
Rê bóng
16
Giữ bóng
33
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
15
Dứt điểm
15
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
65
Quyết đoán
40
TM phát bóng
67
TM đổ người
68
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
71
TM phản xạ
68