FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Servet Cetin

17.3.1981(43) 191cm 84Kg
ST44
RW38
CF40
RF40
CAM38
CM41
CDM53
RM38
RB51
RWB49
CB61
SW62
GK18
Sức mạnh
95
Thể lực
51
Tăng tốc
25
Tốc độ
36
Nhảy
27
Khéo léo
33
Thăng bằng
31
Xoạc bóng
58
Rê bóng
40
Giữ bóng
48
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
33
Chuyền dài
23
Lực sút
47
Đánh đầu
64
Sút xa
46
Vô-lê
25
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
39
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
24
Phản ứng
49
Quyết đoán
70
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12