FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semih Senturk

29.4.1983(41) 182cm 78Kg
ST66
RW58
CF61
RF61
CAM57
CM52
CDM42
RM56
RB43
RWB44
CB43
SW43
GK23
Sức mạnh
66
Thể lực
53
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
69
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
23
Rê bóng
46
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
20
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
71
Chuyền dài
45
Lực sút
72
Đánh đầu
75
Sút xa
68
Vô-lê
68
Sút xoáy
55
Đá phạt
64
Penalty
66
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
50
Phản ứng
79
Quyết đoán
57
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
21