FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Olcan Adin

30.9.1985(39) 176cm 75Kg
ST66
RW67
CF67
RF67
CAM67
CM67
CDM66
RM67
RB66
RWB66
CB66
SW66
GK22
Sức mạnh
59
Thể lực
65
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
68
Khéo léo
72
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
65
Rê bóng
69
Giữ bóng
70
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
66
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
65
Lực sút
73
Đánh đầu
68
Sút xa
65
Vô-lê
59
Sút xoáy
80
Đá phạt
67
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
68
Quyết đoán
72
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
12