FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Saucedo

8.1.1982(42) 183cm 80Kg
ST60
RW55
CF57
RF57
CAM55
CM53
CDM45
RM56
RB41
RWB44
CB41
SW40
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
66
Tăng tốc
57
Tốc độ
45
Nhảy
70
Khéo léo
53
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
65
Kèm người
12
Tranh bóng
17
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
62
Chuyền dài
56
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
33
Vô-lê
63
Sút xoáy
42
Đá phạt
48
Penalty
59
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
50
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20