FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Re

2.11.1981(43) 178cm 78Kg
ST47
RW45
CF44
RF44
CAM45
CM45
CDM53
RM44
RB55
RWB52
CB61
SW61
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
32
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
82
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
35
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
38
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
63
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
59
Đá phạt
55
Penalty
56
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
43
Phản ứng
58
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16