FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karel D'Haene

5.9.1980(44) 184cm 78Kg
ST47
RW46
CF47
RF47
CAM49
CM56
CDM63
RM49
RB59
RWB58
CB62
SW63
GK22
Sức mạnh
67
Thể lực
66
Tăng tốc
36
Tốc độ
40
Nhảy
48
Khéo léo
52
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
58
Rê bóng
45
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
29
Chuyền dài
61
Lực sút
59
Đánh đầu
66
Sút xa
37
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
48
Phản ứng
70
Quyết đoán
58
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16