FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Dulcich

1.10.1981(43) 189cm 90Kg
ST26
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM28
CDM29
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW28
GK59
Sức mạnh
57
Thể lực
38
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
46
Thăng bằng
35
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
16
Kèm người
19
Tranh bóng
17
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
15
Chuyền dài
34
Lực sút
25
Đánh đầu
25
Sút xa
17
Vô-lê
25
Sút xoáy
17
Đá phạt
24
Penalty
23
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
28
Phản ứng
59
Quyết đoán
39
TM phát bóng
58
TM đổ người
61
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
61