FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patricio Perez

27.6.1985(38) 167cm 62Kg
ST62
RW66
CF65
RF65
CAM66
CM62
CDM50
RM66
RB48
RWB51
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
40
Thể lực
70
Tăng tốc
72
Tốc độ
68
Nhảy
70
Khéo léo
78
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
15
Rê bóng
71
Giữ bóng
71
Kèm người
38
Tranh bóng
34
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
61
Chuyền dài
61
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
63
Vô-lê
60
Sút xoáy
66
Đá phạt
56
Penalty
58
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
70
Phản ứng
57
Quyết đoán
56
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20