FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Nanni

20.8.1981(42) 189cm 83Kg
ST63
RW59
CF61
RF61
CAM59
CM56
CDM48
RM58
RB45
RWB47
CB46
SW47
GK20
Sức mạnh
73
Thể lực
49
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
34
Rê bóng
57
Giữ bóng
61
Kèm người
24
Tranh bóng
37
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
56
Lực sút
67
Đánh đầu
67
Sút xa
63
Vô-lê
62
Sút xoáy
56
Đá phạt
61
Penalty
71
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16