FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucho Gonzalez

19.1.1981(43) 185cm 75Kg
ST66
RW69
CF68
RF68
CAM70
CM70
CDM65
RM69
RB61
RWB63
CB60
SW61
GK19
Sức mạnh
63
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
64
Nhảy
64
Khéo léo
65
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
44
Rê bóng
70
Giữ bóng
74
Kèm người
54
Tranh bóng
62
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
58
Chuyền dài
72
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
75
Vô-lê
74
Sút xoáy
81
Đá phạt
66
Penalty
74
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
80
Phản ứng
65
Quyết đoán
72
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20