FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osmar Ferreyra

9.1.1983(41) 176cm 70Kg
ST61
RW62
CF62
RF62
CAM62
CM60
CDM53
RM62
RB52
RWB54
CB49
SW47
GK18
Sức mạnh
61
Thể lực
62
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
48
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
35
Rê bóng
64
Giữ bóng
64
Kèm người
33
Tranh bóng
35
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
52
Chuyền dài
59
Lực sút
68
Đánh đầu
62
Sút xa
65
Vô-lê
62
Sút xoáy
67
Đá phạt
62
Penalty
62
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11